0
Profile Picture

Vietnamese vocabulary about love

منذ ٣ أعوام
- Buổi hẹn hò: date - Lãng mạn: romantic - Ngọt ngào: sweet - Một mình: alone - Cặp đôi: couple - Mãi mãi: forever - Người yêu: darling - Hôn: kiss - Ôm: hug