0
📷 Language learners, let's uncover the usage of key Vietnamese words: "Có thể, muốn, cần, phải"!
vor einem Jahr📷 "Có thể" - Possibility:
Means "can" or "may." Indicates ability or possibility. Example: "Tôi có thể nói tiếng Việt" ("I can speak Vietnamese").
📷 "Muốn" - Desire:
Translates to "want." Expresses wishes or desires. Example: "Tôi muốn ăn một phần bánh mì" ("I want to have a sandwich").
📷 "Cần" - Necessity:
Signifies need or necessity. Example: "Tôi cần mua một cuốn sách" ("I need to buy a book").
📷 "Phải" - Obligation:
Means "must" or "have to." Conveys obligation or necessity. Example: "Chúng ta phải làm việc cật lực" ("We must work hard").
📷 Practice these words to improve your Vietnamese skills. Remember context and grammar. Ask if you have questions. Keep learning and enjoy the journey! 📷📷
-------------------------
📷 语言学习者们,让我们来了解一下一些关键的越南语词汇:“Có thể, muốn, cần, phải”!
📷 "Có thể" - 可能性:
意为“可以”或“可能”。表示能力或可能性。例如:“Tôi có thể nói tiếng Việt”意为“我可以说越南语”。
📷 "Muốn" - 愿望:
翻译为“想要”。表达愿望或欲望。例如:“Tôi muốn ăn một phần bánh mì”意为“我想要吃一个三明治”。
📷 "Cần" - 需要:
表示需要或必要性。例如:“Tôi cần mua một cuốn sách”意为“我需要买一本书”。
📷 "Phải" - 义务:
意为“必须”或“必须”。强调义务或必要性。例如:“Chúng ta phải làm việc cật lực”意为“我们必须努力工作”。
📷练习使用这些词汇,提升您的越南语能力。记住上下文和语法。如果您有问题,请随时提问。继续学习,享受学习的旅程!📷📷