0
Profile Picture

📷 Vietnamese Vocabulary: "nhìn, thấy, xem, ngắm"

vor einem Jahr

📷 "Nhìn" (Look): Seeing without focusing on details.
Example: "Nhìn qua cửa sổ, tôi thấy một cánh đồng xanh rộng lớn." (Looking through the window, I see a vast green field.)
📷 "Thấy" (See): Recognizing and noticing what you see.
Example: "Tôi thấy một cô gái đi ngang qua đường." (I see a girl walking across the street.)
📷 "Xem" (Watch): Actively observing or watching something.
Example: "Tôi đang xem trận bóng đá trực tiếp trên TV." (I'm watching a live football match on TV.)
📷 "Ngắm" (Admire): Looking with admiration or pleasure.
Example: "Tôi ngắm hoa anh đào nở rực rỡ trong vườn." (I admire the blooming cherry blossoms in the garden.)
📷 Practice using these words to express your observations accurately.
📷 Keep learning and exploring Vietnamese! If you have more questions, feel free to ask! 📷📷
#VietnameseLanguage #Vocabulary #LearnVietnamese
----------------------------------
📷 越南词汇解释:「nhìn, thấy, xem, ngắm」
📷 「Nhìn」(看):观察而不专注于细节。
示例:「透过窗户,我看到一片广阔的绿色田野。」(Tôi nhìn qua cửa sổ, tôi thấy một cánh đồng xanh rộng lớn。)
📷 「Thấy」(见):认识和注意到你所看到的东西。
示例:「我看到一个女孩穿过街道。」(Tôi thấy một cô gái đi ngang qua đường。)
📷 「Xem」(看):积极观察或看某件事物。
示例:「我正在看一场直播的足球比赛。」(Tôi đang xem trận bóng đá trực tiếp trên TV。)
📷 「Ngắm」(欣赏):以赞美或愉悦的心情看待某物。
示例:「我欣赏花园里盛开的樱花。」(Tôi ngắm hoa anh đào nở rực rỡ trong vườn。)
📷 动用这些词汇准确表达你的观察。
📷 继续学习和探索越南语!如果有更多问题,请随时提问!📷📷
#越南语言 #词汇 #学越南语