0
Profile Picture

Let's explore five commonly used expressions: trước đây, trước kia, hồi trước, hồi ấy, and ngày trước.

il y a un an
📷 In Vietnamese, understanding temporal expressions is crucial for effective communication. Let's explore five commonly used expressions: trước đây, trước kia, hồi trước, hồi ấy, and ngày trước. Trước đây: 📷 Refers to the past or a time before the present. 📷 Example: Trước đây, tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh. (I used to live in Ho Chi Minh City.) Trước kia: 📷 Describes a period in the past. 📷 Example: Trước kia, người ta đi lại bằng xe đạp nhiều hơn. (In the old days, people used bicycles more often.) Hồi trước: 📷 Indicates a specific point or period in the past. 📷 Example: Hồi trước, tôi thường chơi bóng đá vào mỗi chiều thứ bảy. (Back then, I played soccer every Saturday afternoon.) Hồi ấy: 📷 Refers to a more distant time in the past, emphasizing nostalgia. 📷 Example: Hồi ấy, chúng tôi thường đi biển cùng nhau. (In those days, we used to go to the beach together.) Ngày trước: 📷 Describes events or situations in the past. 📷 Example: Ngày trước, trường học của tôi có một sân chơi rất lớn. (In the past, my school had a very large playground.) 📷 Mastering temporal expressions like trước đây, trước kia, hồi trước, hồi ấy, and ngày trước is vital for expressing past experiences and discussing historical events in Vietnamese. Practice using these expressions to enhance your ability to communicate about the past with clarity. Happy learning! ----------------------------------------- 📷 在越南语中,理解时间表达对有效沟通至关重要。让我们来探索五个常用表达:Trước đây、Trước kia、Hồi trước、Hồi ấy、Ngày trước。 Trước đây: 📷 表示过去或当前时刻之前的时间。 📷 例句:Trước đây,tôi sống ở thành phố Hồ Chí Minh(过去,我曾在胡志明市生活)。 Trước kia: 📷 描述过去的一个时期。 📷 例句:Trước kia,người ta đi lại bằng xe đạp nhiều hơn(以前,人们更常骑自行车)。 Hồi trước: 📷 指特定的过去时间点或时期。 📷 例句:Hồi trước,tôi thường chơi bóng đá vào mỗi chiều thứ bảy(那时候,我每个星期六下午都踢足球)。 Hồi ấy: 📷 指更久远的过去时间,强调怀旧。 📷 例句:Hồi ấy,chúng tôi thường đi biển cùng nhau(那些日子,我们经常一起去海边玩)。 Ngày trước: 📷 描述过去的事件或情况。 📷 例句:Ngày trước,trường học của tôi có một sân chơi rất lớn(以前,我的学校有一个非常大的操场)。 📷 掌握Trước đây、Trước kia、Hồi trước、Hồi ấy、Ngày trước等时间表达对于清晰地表达过去的经历和讨论历史事件至关重要。通过练习使用这些表达,提高在谈论过去时的沟通能力。愉快学习!