0
Profile Picture

The best Vietnamese words for today!

5년 전
😍 😘 😍 😀 😘 😍 👍
Qui trình = process
Người nông dân = farmer
Thật sự = really
Tâm lý học = psychology
Đại học sư phạm = Ho Chi Minh City University of Education
Mỗi lần = each time
Nhà nghỉ = motel
Ô nhiễm = polution
Bị bệnh = to catch sick
Bị cảm = to have a cold
Ngạc nhiên = surprised
Khẩu trang = mask
Khó thở = hard to breath
Củ khoai lang = sweet potato
Khỏe = strong
Mặc dù = although
Khát nước = thirsty
Nhạy cảm = sensitive 
Trông có vẻ = to look (like)
Mua nhà = to buy houses
Cố gắng = to try
Trước đây = before
Bình an = to feel peaceful at mind
Bình yên = peaceful
Thanh thản = to feel easy, peaceful and happy in your life
Hạnh phúc = happy
Nhẹ nhàng = to feel light/ not heavy and active
Năng động = to be dynamic 
Hung dữ = aggressive
Lo lắng = worried
Hồi hộp = anxious
Bạn thân = close friend
Bạn cùng phòng = roommate
Bạn cùng lớp = classmate
Nóng tính = hot-tempered
La lớn tiếng = to yell
Giết = to kill
Động vật = animal
Đau = to be hurt
Nhỏ = small
Môi trường = environment 
Chết = die
Thà rằng ...còn hơn là… = would rather...better than….
Vũ trường = dancing club 
Ma túy = drug
Có hại = to be harmful
Đơn giản = 
Mảnh đất = a piece of land
Cách = the distance./ away
Giá = price
Tiền lương = salary
Thuê = rent
Miền trung = central
Trung tâm = center
Thành phố lân cận = neighbor cities
Lựa chọn = to choose
Du lịch = tourist
Chi phí sống = living cost
Hoàng hôn - Sunset
Hoàng - vua - king
Nhà thờ - church
Ruộng - cánh đồng - field
Cây lúa - rice tree
Hạt lúa - rice seed
Hạt gạo - ground rice seed
Cơm ( hạt cơm )= cooked rice
Xay - to grind
Xay lúa thành gạo
Nấu gạo thành cơm
Thành - into/ become Đỡ = bớt = less
Liên tục = continuously
Cây khế = star fruits
Đi xuống = go down
Mặt trời lặn/ mặt trời đi xuống
Ai mà biết = who knows?
Đừng = do not
Em cứ nói thoải mái. 
Tự tin = confident
Chủ yếu = mainly
Phức tạp = complicated
Cả hai = both
Củ sâm = ginseng 
Gia Lai - Kontum
Cao nguyên = highland
Sâm Ngọc Linh
Giá tiền = price rate
Khai thác = to exploit
Ngay lập tức = right away
Hàng ngày/ mỗi ngày / mọi ngày
Thịt nướng = baked meat
Bị bệnh = to get sick/ illness
Bệnh viện = hospital
Thương yêu = to love
Quan trọng nhất là cuộc sống đơn giản, gần gũi với tự nhiên và không lạm dụng rượu, bia, thuốc lá..
Lạm dụng = abuse
Châm ngôn = belief and proverb / idea to live 
THÀ RẰNG …….CÒN HƠN LÀ…
WOULD RATHER…..BETTER THAN
Quá khứ = the past
Hiện tại = the present
Tương lai = the future
Hối tiếc = to regret
Tích cực = positive
Tiêu cực = negative
Câu nói -= saying
Profile Picture

Vu

Flag
(486)
US$13
USD/h
class
베트남어 (Vietnamese)
globe
베트남
time
1.321
레슨 예약할까요?