0
Profile Picture

At a Bar

год назад
  1. Hội thoại (Dialoque):
Kent đang gọi nước ở một quầy bar
(Kent is ordering drinks at a bar counter)

Kent: Xin chào, tôi muốn  một ly BIA.
Phục vụ: Xin chào, anh muốn uống BIA loại nào?
Kent: Tôi muốn uống 333.
Phục vụ :  OK, 333 của anh sẽ được pha ngay. Phiền anh chờ một tí nhé!
Kent: Cho tôi hỏi ở đây có đồ ăn gì ngon không?
Phục vụ: Có ạ. Chúng tôi có bán các món ăn nhẹ như đậu phộng luộc, phô mai que, khoai tây chiên,xúc xích, vâng vâng…
Kent: Cho tôi một dĩa XUC XICH va BANH MI BO TOI.
Phục vụ : OK, đồ ăn của anh sẽ được mang đến ngay.
(Phục vụ đi  mang BIA và đồ ăn đến cho khách hàng)
Kent: Cảm ơn, 333 và đồ ăn đều rất ngon.
Phục vụ: Vâng ạ. Nếu anh cần thêm gì, hãy gọi cho chúng tôi.
Kent: Tính tiền giúp tôi bàn này!
Phục vụ: Vâng., phiền anh chờ tôi đi lấy hoá đơn.
Một lát sau….
Phục vụ: Hoá đơn đây ạ! Phiền anh xem qua!
Kent: Cảm ơn cô. Tôi không có tiền mặt, ở đây có chấp nhận quẹt thẻ hay chuyển khoản không cô?
Phục vụ: Có ạ. Anh có thể quẹt thẻ hay chuyển khoản đều được ạ.

2.NGỮ PHÁP (Grammar):
  • Muốn: want to (express the desire for something)
  • Cho tôi: is a condensed, casual request for someone to give you something.
  • Ngay: right away, immediately
  • Hay:  is used to give two or more options or choices, from which the reader or listener may select one.
  • Sẽ: will (future tense)
  • Hãy + V : is used to indicate a request that is persuative or encouraging (policy or regulation)
  • Đều: is used to signify the similarity, uniformity in activities, status or characteristics of many different objects.
  • : used to indicate respect or familiarity when talking to someone
  • Vâng: Yes (When addressing someone older or with a higher social rank).
  • Nhé: is frequently employed to make sentences appear more conversational and welcoming.
3. CỤM TỪ THÔNG DỤNG (Common phrase):
  • Loại nào? : What kind?
  • Nếu anh cần thêm gì, hãy gọi cho chúng tôi: if you need anything else, please let us know.
  • Cảm ơn: Thank you
  • Phiền chị chờ một tí nhé!: Please wait for a bit!
  • Tính tiền giúp tôi!: Please calculate the bill for me!
  • Phiền anh xem qua: Please take a look