0
" Thấy "
год назад📷 Hey everyone! Today, I want to shed some light on the word "thấy." It's a versatile term in Vietnamese that carries the meaning of "to see" or "to perceive." Let me give you a brief explanation with a few examples:
📷 Basic Usage:
"Thấy" is commonly used to describe the act of seeing something with your eyes. For instance:
Tôi thấy con mèo đen trên bàn. (I see a black cat on the table.)
📷 Experiencing Emotions:
Interestingly, "thấy" can also express feelings or emotions. Here's an example:
Cô ấy thấy vui sướng khi được tặng quà. (She feels happy when receiving gifts.)
📷 Sensing or Perceiving:
Beyond visual observation, "thấy" can be used to convey the sense of sensing or perceiving something. Take a look:
Tôi thấy tiếng động phía sau. (I hear a sound from behind.)
Bạn có thấy mùi hương thơm từ bếp? (Can you smell the delicious aroma from the kitchen?)
📷 Noticing or Realizing:
Lastly, "thấy" can also mean "to notice" or "to realize" something. Here's an example:
Anh ấy thấy rằng đã làm sai và xin lỗi. (He realizes his mistake and apologizes.)
That's it! I hope this brief explanation and examples help you understand the word "thấy" better. Feel free to share your thoughts or ask any questions you may have. 📷
--------------------------
📷 大家好!今天我想给大家解释一下“thấy”这个词。这是越南语中一个多功能的词,可以表示“看到”或“察觉到”的意思。让我用简洁明了的语言,结合一些例子,给大家进行解释:
📷 基本用法:
“thấy”常用来描述用眼睛看到某物的行为。例如:
Tôi thấy con mèo đen trên bàn。 (我在桌子上看到了一只黑猫。)
📷 表达情感:
有趣的是,“thấy”还可以表示感受或情感。以下是一个例子:
Cô ấy thấy vui sướng khi được tặng quà。 (她在收到礼物时感到高兴。)
📷 感知或察觉:
除了视觉观察外,“thấy”还可以传达感知或察觉某物的意思。看看这个例子:
Tôi thấy tiếng động phía sau。 (我从后方听到声音。)
Bạn có thấy mùi hương thơm từ bếp吗? (你闻到从厨房飘来的美味香气吗?)
📷 注意或意识到:
最后,“thấy”还可以表示“注意到”或“意识到”某事物。以下是一个例子:
Anh ấy thấy rằng đã làm sai và xin lỗi。 (他意识到自己犯了错并道歉。)
就是这样!我希望这个简洁的解释和例子能帮助大家更好地理解“thấy”这个词。如果你有任何想法或问题,请随时分享。📷