0
Profile Picture

Vietnamese vocabulary about love

3 года назад
- Buổi hẹn hò: date - Lãng mạn: romantic - Ngọt ngào: sweet - Một mình: alone - Cặp đôi: couple - Mãi mãi: forever - Người yêu: darling - Hôn: kiss - Ôm: hug


Profile Picture

Huong

Flag
(12)
17 $
USD/h
class
Вьетнамский
globe
Вьетнам
time
201
Забронируйте уроки.