0
Profile Picture

Vietnamese Vocabulary About Daily Activities

3 年前
- Thức dậy: Get up
- Rửa mặt: Wash your face
- Đánh răng: Brush your teeth
- Do exercise: Tập thể dục
- Cook: Nấu ăn
- Tắm vòi hoa sen: Take a shower
- Xem ti vi: Watch TV
- Học: Study
- Đọc sách: Read book
- Ngủ: Sleep