尋找老師
企業
貨幣
(USD)
網站語言
登入
註冊
Verbling
Vietnamese Vocabulary About Daily Activities
0
Vietnamese Vocabulary About Daily Activities
Huong Ha
3 年前
- Thức dậy: Get up
- Rửa mặt: Wash your face
- Đánh răng: Brush your teeth
- Do exercise: Tập thể dục
- Cook: Nấu ăn
- Tắm vòi hoa sen: Take a shower
- Xem ti vi: Watch TV
- Học: Study
- Đọc sách: Read book
- Ngủ: Sleep
H1
H2
H1
H2
H3
文字轉語音
•
翻譯
•
分享
Huong
(
12
)
US$17
USD
/h
教學語言
越南語
来自
越南
課程
201
預約課程
Related Discussions
Preposizioni in/a ( prima parte)
Does Verbling Provide Assistance for Teachers Affected by Calamities?
Everything is good
Le preposizioni di/da