尋找老師
企業
貨幣
(USD)
網站語言
登入
註冊
Verbling
Vietnamese vocabulary about love
0
Vietnamese vocabulary about love
Huong Ha
3 年前
- Buổi hẹn hò: date - Lãng mạn: romantic - Ngọt ngào: sweet - Một mình: alone - Cặp đôi: couple - Mãi mãi: forever - Người yêu: darling - Hôn: kiss - Ôm: hug
H1
H2
H1
H2
H3
文字轉語音
•
翻譯
•
分享
Huong
(
12
)
US$17
USD
/h
教學語言
越南語
来自
越南
課程
201
預約課程
Related Discussions
Preposizioni in/a ( prima parte)
Does Verbling Provide Assistance for Teachers Affected by Calamities?
Everything is good
Le preposizioni di/da