0
Profile Picture

Vietnamese Vocabulary About Sleep

3 年前
- Ngủ nướng: Sleep in
- Mộng du: Sleepwalk
- Ngủ lang: Sleep around
- Ngủ thiếp đi: Fall asleep
- Ngủ gà ngủ gật: Doze off
- Trằn trọc khó ngủ: Toss and turn
- Sleep like a baby: Ngủ rất say
- Cú đêm: Night owl
- Thiếu ngủ: Insomnia