尋找老師
企業
貨幣
(USD)
網站語言
登入
註冊
Verbling
Vietnamese Vocabulary About Time
0
Vietnamese Vocabulary About Time
Huong Ha
3 年前
- Ngày: date
- Tuần: week
- Tháng: month
- Năm: year
- Quý: quarter
- Thập kỉ: decade
- Thế kỉ: century
- Thiên niên kỉ: millennium
- Quá khứ: past
- Tương lai: future
H1
H2
H1
H2
H3
文字轉語音
•
翻譯
•
分享
Huong
(
12
)
US$17
USD
/h
教學語言
越南語
来自
越南
課程
201
預約課程
Related Discussions
Preposizioni in/a ( prima parte)
Does Verbling Provide Assistance for Teachers Affected by Calamities?
Everything is good
Le preposizioni di/da