0
Profile Picture

Vietnamese Vocabulary About Time

3 年前

- Ngày: date
- Tuần: week
- Tháng: month
- Năm: year
- Quý: quarter
- Thập kỉ: decade
- Thế kỉ: century
- Thiên niên kỉ: millennium
- Quá khứ: past
- Tương lai: future