尋找老師
企業
貨幣
(USD)
網站語言
登入
註冊
Verbling
Vietnamese Vocabulary About Time ( Part 2)
0
Vietnamese Vocabulary About Time ( Part 2)
Huong Ha
3 years ago
- Buổi sáng: morning
- Buổi trưa: noon
- Buổi chiều: afternoon
- Buổi tối: evening
- Đêm: night
- Bình minh: dawn
- Hoàng hôn: sunset
- Hôm nay: today
- Hôm qua: yesterday
- Ngày mai: tomorrow
H1
H2
H1
H2
H3
文字轉語音
•
翻譯
•
分享
Huong
(
12
)
US$17
USD
/h
教學語言
越南語
来自
越南
課程
201
預約課程
Related Discussions
English language
Spam, True?
AI travel planner tool
jawejcjlsjcöksyd