Vietnamese words for traveling-Vung Tau, a so beautiful city in Vietnam
Vietnamese words for traveling
Star 11: Vũng tàu - một thành phố quá đẹp ở miền Nam Việt Nam- Vung Tau, a so beautiful city in Vietnam
- Xin chào các bạn = hello friends
- đây = this, ở đây = here
- thành phố = city ( thành phố Vũng tàu = Vung Tau city)
- nhỏ = small
- từ ........đến = from .....to
- đi = to go/ to travel
- khách du lịch = tourist
- để = in order to
- nghỉ ngơi = relax
- tắm biển = take a bath in the sea
- khoảng = about
- hòn đảo = island
- biển = sea
- ở trên = on, ở trong = in
- nhìn thấy = to see
- từ = from
- có thể = can
- rất nhiều = a lots
- điều = thing
- quán cà phê = coffee shop
- ngôi nhà = houses
- chúa Giê Su = Jesu Christ
- ngọn núi = moutain
- lớn = big
- cảm ơn = thank you
- xem = to watch
- tạm biệt = good bye
- Hẹn gặp các bạn = see you again
- lần sau = next time
Xin chào các bạn. Đây là ở thành phố Vũng Tàu, Việt Nam. Từ thành phố Vũng tàu đi đến thành phố Hồ Chí Minh là khoảng 100 ki lô mét. Thành phố Vũng tàu là một thành phố nhỏ và rất đẹp. Có rất nhiều khách du lịch đi đến thành phố Vũng tàu để nghỉ ngơi và tắm biển. Ở đây là một hòn đảo nhỏ ở trên biển ở thành phố Vũng Tàu. Từ trên hòn đảo này tôi có thể nhìn thấy rất nhiều điều từ thành phố Vũng Tàu. Các bạn có thể nhìn thấy một quán cà phê, các bạn có thể nhìn thấy chúa Giê Su ở trên một ngọn núi rất lớn, các bạn có thể nhìn thấy rất nhiều ngôi nhà ở trong thành phố Vũng tàu. Cảm ơn các bạn đã xem bài học này. Hẹn gặp các bạn trong bài học tiếng Việt lần sau nhé.
2017年12月20日