查找老师
企业
货币
(USD)
网站语言
登录
注册
Verbling
Vietnamese Vocabulary About Numbers
0
Vietnamese Vocabulary About Numbers
Huong Ha
3 年前
- Số đếm: cardinal number
- Số thứ tự: ordinal number
- Một nửa: half
- Một trăm: hundred
- Một nghìn: thousand
- Một triệu: million
- Một tỷ: billion
H1
H2
H1
H2
H3
文字转语音
•
翻译
•
分享
Huong
(
12
)
US$17
USD
/h
所教语言
越南语
来自
越南
课程
201
预订课程
Related Discussions
Preposizioni in/a ( prima parte)
Does Verbling Provide Assistance for Teachers Affected by Calamities?
Everything is good
Le preposizioni di/da